Thực đơn
Annaba Khí hậuDữ liệu khí hậu của Annaba (1976–2005) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Trung bình cao °C (°F) | 16.3 | 16.8 | 18.6 | 20.5 | 23.7 | 27.5 | 30.5 | 31.3 | 28.9 | 25.9 | 20.8 | 17.6 | 23,2 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 6.9 | 7.0 | 8.2 | 9.8 | 13.0 | 16.5 | 19.0 | 20.0 | 18.2 | 14.9 | 10.9 | 8.1 | 12,7 |
Giáng thủy mm (inch) | 98.5 (3.878) | 76.6 (3.016) | 61.2 (2.409) | 64.1 (2.524) | 38.3 (1.508) | 14.0 (0.551) | 3.1 (0.122) | 8.2 (0.323) | 37.5 (1.476) | 64.8 (2.551) | 98.4 (3.874) | 110.8 (4.362) | 675,5 (26,594) |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm) | 14.5 | 12.2 | 11.4 | 11.2 | 8.2 | 4.2 | 1.4 | 2.8 | 6.9 | 9.5 | 14.5 | 14.6 | 111,4 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 147 | 150 | 188 | 213 | 259 | 311 | 354 | 307 | 252 | 218 | 169 | 108 | 2.676 |
Nguồn #1: Tổ chức Khí tượng Thế giới[1] | |||||||||||||
Nguồn #2: Deutscher Wetterdienst (nắng, 1961–1990)[2][3] |
Thực đơn
Annaba Khí hậuLiên quan
Annaba Annaba (tỉnh) Annabelle (phim) Annabelle: Ác quỷ trở về Annabelle Wallis Annabelle (búp bê) Annabelle: Tạo vật quỷ dữ Annabella của Scotland Anna Akhmatova AnnobónTài liệu tham khảo
WikiPedia: Annaba ftp://ftp-cdc.dwd.de/pub/CDC/help/stations_list_CL... ftp://ftp-cdc.dwd.de/pub/CDC/observations_global/C... http://worldweather.wmo.int/en/city.html?cityId=14...